Có 2 kết quả:
倾吐 qīng tǔ ㄑㄧㄥ ㄊㄨˇ • 傾吐 qīng tǔ ㄑㄧㄥ ㄊㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pour out (emotions)
(2) to unburden oneself (of strong feelings)
(3) to vomit comprehensively
(2) to unburden oneself (of strong feelings)
(3) to vomit comprehensively
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pour out (emotions)
(2) to unburden oneself (of strong feelings)
(3) to vomit comprehensively
(2) to unburden oneself (of strong feelings)
(3) to vomit comprehensively
Bình luận 0